Danh mục sản phẩm
Nhận tin Newsletter

Lượt xem: 4735

PRISMA UT/PA 16:16

Mã sản phẩm : prisma-ut/pa-1616

Thiết bị siêu âm mảng điều pha Phased Array PRISMA UT/PA 16:16

0
Số lượng:

    Thiết bị siêu âm mảng điều pha Phased Array
    Model: PRISMA UT/PA 16:16
    Nhà sản xuất: Sonatest/Anh; Xuất xứ: Anh

    Thông số kỹ thuật PRISMA
     
    SIÊU ÂM PHASED ARRAY
    Bộ phát xung:

    • Cấu hình: 16:16
    • Chế độ kiểm tra: Phát xung-phản hồi xung; Truyền/Nhận
    • Kết nối: I-PEX
    • Điện thế xung: -25V đến -75V theo bước chỉnh 5V
    • Tần số phát xung: 3 Hz đến 5 kHz
    • Hình dạng xung: Xung vuông dạng âm với công nghệ ActiveEdge
    • Độ rộng xung: Có thể điều chỉnh từ 25ns đến 2000 ns (độ phân giải 2.5 ns)
    • Thời gian mép xung: 15ns trong tải 50 Ohm 200V
    • Trở kháng đầu ra: 10 Ohm
    • Đồng bộ hóa: Mã hóa vị trí hoặc theo cơ sở thời gian
    • Dải trễ hội tụ: 0 đến 10 ms (độ phân giải 2.5 ns)
    • Điện trở dập nhiễu: Không áp dụng.
    Bộ thu:
    • Dải tăng âm: 0 – 80 dB (bước 0.1 dB). Tăng âm tương tự
    • Điện thế vào tối đa: 200mVp-p
    • Trở kháng đầu vào: 50 Ohm
    • Băng tần: 200kHz đến 14 MHz
    • Bộ lọc tương tự: 3
    • Bộ lọc kỹ thuật số: 10
    • Chỉnh lưu: Toàn sóng, sóng dương, sóng âm, RF
    • Tăng cường xử lý: Các bộ lọc kỹ thuật số, làm nhẵn xung
    • Dải trễ hội tụ: 16 ns (được nội suy 3.8 ns)
    Thu nhận dữ liệu:
    • Cấu hình: 16 kênh, đầy đủ trễ và tổng kỹ thuật số
    • Độ phân giải số hóa: 12 bit DAC
    • Đo biên độ: 0 – 100% FSH hoặc 0 – 150% FSH
    • Xử lý dữ liệu: 16 bit/mẫu
    • Ghi dữ liệu:  Ghi dữ liệu thô đầy đủ
    • Kích thước tệp dữ liệu: Lên tới 3GB
    • Tần số số hóa: 65 MHz
    • Số luật hội tụ: 128
    • Kiểu hội tụ: Độ sâu không đổi, khoảng truyền âm không đổi, lệch dọc đầu dò không đổi
    • Chiều dài A-Scan tối đa: 4096 mẫu
    • Lấy mẫu phụ: 1:1 đến 1:128
    • Tham chiếu: Xung ban đầu hoặc cổng/ được hỗ trợ cổng xung bề mặt IFT
    • Đồng bộ hóa bộ ghi: Mã hóa vị trí hoặc bên trong
    Quét và hiển thị
    • Các phép quét được hỗ trợ: S-Scan & L-Scan
    • Số phép quét: 1 (với lên tới 4 A-scan được trích ra)
    • Hiển thị: A, B, C, L, S-Scan bổ sung End & Top View
    • Bản đồ màu: Lên tới 10
    • Số khả năng bố trí xếp đặt: 17
    Con trỏ:
    • Kiểu con trỏ: Vuông góc theo tọa độ Decac, hộp trích mẫu, góc
    • Đo lường : Chiều dài truyền âm, độ sâu, khoảng cách bề mặt, DAC, AWS
    DAC & TCG :
    • Số điểm DAC : 16
    • DAC : 1 đường DAC với 3 đường DAC phụ trên mỗi luật hội tụ
    • Số điểm TCG : 16
    • Dải tăng âm : 40 dB
    • Độ dốc tăng âm tối đa : 50 dB/ms
    Cổng :
    • Các cổng A-Scan : 4 cổng / 1 A-Scan (3 A-scan được trích từ S/L-scan)
    • Kích hoạt cổng: Sườn/đỉnh xung
    • S/L-scan: 1 hộp trích mẫu
    • Cảnh báo LED: 1 (đồng bộ hóa trên tất cả các cổng và DAC)
    • Đo lường (A-scan): Đỉnh và sườn xung (FSH, dB, D, BPL, SD) và xung vọng tới xung vọng
     
    SIÊU ÂM TRUYỀN THỐNG
    Bộ phát xung:
    • Cấu hình: 2 kênh UT
    • Chế độ kiểm tra: Phát xung-phản hồi xung; Truyền/Nhận
    • Kết nối: LEMO 1 hoặc BNC
    • Điện thế xung: -100V đến -450V theo bước chỉnh 10V
    • Tần số phát xung: 3 Hz đến 5 kHz
    • Hình dạng xung: Xung vuông dạng âm với công nghệ ActiveEdge
    • Độ rộng xung: Có thể điều chỉnh từ 25ns đến 2000 ns (độ phân giải 2.5 ns)
    • Thời gian mép xung: 15ns trong tải 50 Ohm 200V
    • Trở kháng đầu ra: 5 Ohm
    • Đồng bộ hóa: Mã hóa vị trí hoặc theo cơ sở thời gian
    • Điện trở dập nhiễu: 50 Ohm hoặc 400 Ohm
    Bộ thu:
    • Dải tăng âm: 120 dB (-40 dB đến 80 dB). Tăng âm tương tự
    • Điện thế vào tối đa: 25Vp-p
    • Trở kháng đầu vào: 1 kW
    • Băng tần: 200kHz đến 22 MHz (-3dB)
    • Bộ lọc tương tự: 4
    • Bộ lọc kỹ thuật số: 10
    • Chỉnh lưu: Toàn sóng, sóng dương, sóng âm, RF
    • Tăng cường xử lý: Các bộ lọc kỹ thuật số, trung bình, làm nhẵn xung, đồng mức
    Thu nhận dữ liệu:
    • Cấu hình: 2 kênh, tốc độ ghi mẫu thực 200 MHz
    • Độ phân giải số hóa: 12 bit DAC
    • Đo biên độ: 0 – 100% FSH hoặc 0 – 150% FSH
    • Xử lý dữ liệu: 16 bit/mẫu
    • Ghi dữ liệu:  Ghi dữ liệu thô đầy đủ
    • Kích thước tệp dữ liệu: Lên tới 3GB
    • Tần số số hóa: 50 MHz, 100 MHz, 200 MHz
    • Chiều dài A-Scan tối đa: 8192 mẫu
    • Lấy mẫu phụ: 1:1 đến 1:128
    • Tham chiếu: Xung ban đầu hoặc cổng/ được hỗ trợ cổng xung bề mặt IFT
    • Đồng bộ hóa bộ ghi: Mã hóa vị trí hoặc bên trong
    Quét và hiển thị
    • Các phép quét được hỗ trợ: A-Scan
    • Số phép quét: 4
    • Hiển thị: A, B, C-Scan
    • Bản đồ màu: Lên tới 10
    • Số khả năng bố trí xếp đặt: 12
    Con trỏ:
    • Kiểu con trỏ: Vuông góc theo tọa độ Decac
    • Đo lường : Chiều dài truyền âm, độ sâu, khoảng cách bề mặt, DAC, AWS và DGS
    DAC & TCG :
    • Số điểm DAC : 16
    • DAC : 1 đường DAC với 3 đường DAC phụ
    • Số điểm TCG : 16
    • Dải tăng âm : 60 dB
    • Độ dốc tăng âm tối đa : 60 dB/ms
    Cổng :
    • Các cổng A-Scan : 4 cổng / 1 A-Scan
    • Kích hoạt cổng: Sườn/đỉnh xung
    • Cảnh báo LED: 1 (đồng bộ hóa trên tất cả các cổng và DAC)
    • Đo lường (A-scan): Đỉnh và sườn xung (FSH, dB, D, BPL, SD) và xung vọng tới xung vọng
     
    THÔNG SỐ CHUNG
    Giao diện và báo cáo:
    • Hệ thống hỗ trợ: Mô tả các thông số kích hoạt và các gợi ý tối ưu hóa
    • Đánh giá cấu hình: Hỗ trợ động học với đặc tính thông số
    • Hiệu chuẩn và đồ thuật: Cấu hình, vận tốc và Zero, trễ nêm, độ nhạy, TCG, DAC, DGS, kích hoạt biến tử, mã hóa vị trí
    • Ngôn ngữ (động): Tiếng Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Nga, Trung Quốc
    • Xuất báo cáo: Dạng tệp PDF (bao gồm phép quét, cài đặt, thông số đo, v.v…), ảnh chụp PNG, Logo khách hàng
    • Bộ đọc PDF: Cho phép xem các loại tệp PDF
    Đầu vào & đầu ra:
    • Mã hóa vị trí: 1 hoặc 2 trục (đầu vào kiểu cầu phương)
    • Đầu vào kỹ thuật số: 2 đầu vào (5V TTL)
    • Đầu ra kỹ thuật số: 2 đầu ra (5V TTL, 20 mA) cho cảnh báo hoặc bộ điều khiển ngoài khác.
    • Đầu ra tương tự: 2 đầu ra tương tự (0-2V)
    • Đầu ra công suất: 5V, 350 mA, dòng giới hạn
    Thông số kiểu dáng:
    • Kích thước: Cao 205 x Rộng 300 x Dày 90 mm
    • Trọng lượng: 3.5 kg (bao gồm pin)
    • Kích thước màn hiển thị: 8.4 inch (đường chéo)
    • Độ phân giải: 800 x 600 pixel
    • Màu hiển thị: 260k (65535 màu cho bảng màu quét)
    • Kiểu hiển thị: TFT LCD, 450 Cd/m2, với 2% phản xạ
    • Cổng USB: 3 cổng USB Master
    • Cổng Ethernet: 100 Mbps
    Pin & Nguồn nuôi:
    • Kiểu pin: Li-Ion thông minh
    • Số lượng pin: 1
    • Hoạt động: Trên pin hoặc nguồn bên ngoài (qua điều hợp DC)
    • Thay pin: Có thể thay pin, không cần dụng cụ hỗ trợ
    • Sạc pin: Sạc trong thiết bị (khi thiết bị BẬT hoặc TẮT) hoặc sạc bằng bộ sạc ngoài
    • Thời gian sử dụng: Điển hình 7 giờ trong chế độ UT, 6 giờ trong chế độ PA
    Môi trường:
    • Chuẩn IP: Được thiết kế đạt IP66
    • Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 45°C (14°F đến 113°F)
    • Nhiệt độ lưu kho: -25°C đến 60°C (-13°F đến 140°F)

    Tags:

Sản phẩm liên quan

0

PRISMA UT/PA 16:64

Thiết bị siêu âm mảng điều pha Phased Array PRISMA UT/PA 16:64