Đăng nhập
SECSLCD
Hotline: 0904685835
E-mail: secs.lcd@gmail.com
E-mail: secs.lcd@gmail.com
English x Vietnamese x Home x About Us x Site Map
Danh mục sản phẩm
Nhận tin Newsletter
Đầu dò loại đặc biệt được thiết kế cho việc đo bề dày các loại lớp phủ không phổ biến trên nhiều vật liệu tôn cơ bản khác nhau. Lựa chọn trong số 7 loại, tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu thiết kế như là Đầu dò F (Cảm ứng từ), Đầu dò N (Dòng điện xoáy) hoặc FN (kết hợp cả 2 loại trên).
1.5/90° / 11122 |
FN 1.5R / 10949 |
F 1.5R / 10950 |
FN 3.5 / 10750 |
F 3.5 / 10753 |
F 10 / 10754 |
|
Measurement range |
0 - 1,500 µm on iron/steel and non-ferrous metals |
0 - 1,500 µm on iron/steel and non-ferrous metals |
0 - 1,500 µm on iron/steel |
0 - 3,500 µm (F) 0 - 3,000 µm (N) |
0 - 3,500 µm (F) | 0 - 10 mm on iron/steel |
Accuracy with factory calib |
/ | +/– 3 μm or 3 % (whichever is greater) |
+/– 3 μm or 3 % (whichever is greater) |
+/– 5 μm or 3 % (whichever is greater) |
+/– 5 μm or 3 % (whichever is greater) |
+/– 10 μm or 3 % (whichever is greater) |
Accuracy with zero calibration |
+/– (1,0 μm + 2 %) | +/– (1,0 μm + 2 %) | +/– (1,0 μm + 2 %) | +/– (2,0 μm + 2 %) | +/– (2,0 μm + 2 %) | +/– (5,0 μm + 2 %) |
Accuracy with foil calibration |
+/– (1,0 μm + 1 %) | +/– (1,0 μm + 1 %) | +/– (1,0 μm + 1 %) | +/– (2,0 μm + 1 %) | +/– (2,0 μm + 1 %) | +/– (3,0 μm + 1 %) |
Temperature range |
0 °C to 60 °C | 0 °C to 60 °C | 0 °C to 60 °C | 0 °C to 60 °C | 0 °C to 60 °C | 0 °C to 60 °C |
Dimensions |
Ø 8 mm x 11 mm x 170 mm | Ø 14 mm x 24 mm x 24 mm | Ø 14 mm x 14 mm x 14 mm | Ø 25 mm x 47 mm | Ø 25 mm x 47 mm | Ø 25 mm x 47 mm |
Weight | Approx. 90 g | Approx. 90 g | Approx. 90 g | Approx. 105 g | Approx. 105 g | Approx. 85 g |
Sản phẩm liên quan
Đang cập nhật
Mua ngay
Đầu dò đo lớp phủ đặc biệt
0
Số lượng: 1
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG
HÌNH THỨC THANH TOÁN
THÔNG TIN ĐẶT HÀNG CỦA BẠN
Đầu dò đo lớp phủ đặc biệt
0
Số lượng: 1
Tiền sản phẩm
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
- Họ và tên:
- Điện thoại:
- Email:
ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG
- Địa chỉ:
- Quận / huyện:
- Tỉnh / thành phố:
- Phí vận chuyển:
- Ghi chú:
HÌNH THỨC THANH TOÁN