Danh mục sản phẩm
Nhận tin Newsletter

Lượt xem: 4022

MTG-99

Mã sản phẩm : mtg-99

Dải đo: 0.001mm - 9.144mm; Nhà sản xuất: Danatronics/USA; Xuất xứ: USA

0
Số lượng:

     Thiết bị đo chiều dày hiệu ứng Hall MTG 99

    Model: MTG-99
    NSX: Danatronics/USA; Xuất xứ: USA
    Giao hàng: Đặt hàng trong 04-06 tuần

    Giới thiệu:
    Thiết bị MTG-99 rất dễ sử dụng, dùng để đo chiều dày không phá hủy bất kỳ vật liệu phi từ tính có kích thước lên đến 0.360" (9.144mm) với khả năng tiếp cận cả hai mặt. Nó hoạt động dựa trên hiệu ứng Hall: đặt một viên bi (bia) ở một phía của vật liệu cần đo, đầu dò đặt ở hướng ngược lại. Khoảng cách từ đầu dò đến viên bi chính là chiều dày của vật liệu cần đo. MTG-99 có tính di động cao, hoạt động bằng pin, có thể thay đổi màu sắc của màn hình hiển thị và rung tùy theo điều kiện thiết lập cảnh báo, có một bộ ghi dữ liệu bên trong và tự hào được sản xuất tại Mỹ. Các ứng dụng điển hình bao gồm đo chiều dày chính xác chai nhựa, hộp đựng, đường ống, ống dẫn bằng Titan, Nhôm và Đồng cũng như các kết cấu composite.

    Đặc trưng:
    - Đa ngôn ngữ
    - Giao diện Datalogger với Microsoft Excel
    - Thiết kế đáp ứng IP67
    - Sản xuất tại Mỹ

    Thông số kỹ thuật:
    Khối lượng:
    1.15 lbs (0.52 kg) bao gồm pin Li-Ion
    Kích thuớc: 7.25'' L x 4.00'' W x-2.00'' H (184mm x 101.6mm x 50.8mm)
    Nhiệt độ hoạt động: -4 độ F đến 122 độ F (-20 độ C đến 50 độ C)
    Tuổi thọ pin: 16h (lithium-ion) (TBD)
    Yêu cầu nguồn AC: dải điện áp từ 100V đến 120V, từ 200V đến 240V
    Loại hiển thị: màn hình TFT màu độ phân giải cao 3.5'', 320 x 240 pixels (1/4 VGA), hiển thị tốt dưới ánh sáng mặt trời, gồm nhiều bảng màu
    Đèn nền: đèn nền phát sáng, có thể thay đổi cường độ ánh sáng của đèn nền
    Kích thước màn hình: (W x H, Diag.) 2.76'' x 2.07'', 3.5''.(70.08 mm x 52.56 mm, 88.9 mm)
    Tốc độ ghi Min/Max: ghi ở tốc độ cao tới 60Hz
    Tốc độ cập nhật hiển thị: 4, 8, 16 và 20 Hz
    Định dạng hiển thị (4 chế độ): chỉ chiều dày, chiều dày với 3 lựa chọn tùy chọn, chiều dày và hiển thị dải, hiển thị lưới tọa độ
    Dải hiển thị chiều dày: 0.0001" - 1.00" (0.001mm-25.4 mm)
    Dải đo khi dùng các đầu bi có trong bộ thiết bị: 0.0001" - 0.360" (0.001mm-9.144mm)
    Độ phân giải: 0.01 in. (0.1 mm), 0.001 in. (0.01 mm), 0.0001 in. (0.001 mm) (tùy thuộc vào dải đo)
    Thẻ nhớ: được trang bị thẻ nhớ MicoSD 2GB có thể tháo rời, bộ nhớ tối đa lên đến 32GB
    Cảnh báo: cảnh báo cao và thấp với tính năng rung tùy theo điều kiện thiết lập cảnh báo
    Ngôn ngữ: English, French, German, Spanish, Italian, Russian, Czech, Finnish, Chinese, Japanese, Hungarian

    Đầu vào/đầu ra:
    USB 2.0:
    cổng ngoại vi
    RS-232 (tùy chọn)
    Bluetooth (tùy chọn): gửi và nhận các file qua bluetooth. Khả dụng trên iPhone, Android, iPad và máy tính bảng thông qua App store hoặc Google Play

    Bộ tiêu chuẩn MTG-99*
    - Đầu dò thẳng PR-1 tiêu chuẩn dài 3.25 in. (82.75 mm), đường kính 0.827 in. (21 mm)
    - Bộ hiệu chuẩn MTG-CAL-KIT (MTG-CK-STD) với ba cỡ bi (bia): BT-062, BT-125, BT-187
    - Giá đỡ 02 mảnh để giữ đầu dò (MTG-2PS)
    - Chân đế (MTG-SC)
    - Bộ sạc với cáp USB (ECHO-CA)
    - Hộp đựng chuyên dụng (MTG-TC)
    - Dây cáp xoắn cho đầu dò PR-1 (MTG-Cable-10)
    - Bộ ghi dữ liệu với thẻ MicroSD 2GB 
    - Chương trình giao diện Data XL để xuất các file đã đọc ra Micorsoft excel

    Bộ hồ sơ thiết bị bao gồm:
    - Chứng chỉ xuất xứ
    - Chứng chỉ xuất xưởng của NSX

    Phụ kiện tùy chọn​ thêm:
    ECHO-CA: nguồn điện bên ngoài với bộ sạc
    TG-FS: điều chỉnh MTG-99 nhận footswitch (footswitch không bao gồm điều khiển từ xa)
    FS-09: công tắc điều khiển bằng chân
    PR1-WC: mũ có thể thay thế cho PR-1 
    PR1-CWC: mũ đầu mũi nhọn cho PR-1 
    PR1-EWC: mũ mở rộng cho PR-1
    BT-250: bi 1/4 in. (6.35 mm)
    MBT-187: bi từ tính 3/16 in. (4.76 mm)
    MBT-250: bi từ tính 1/4 in. (6.35 mm)
    ACC-ER-KIT: bộ hiệu chuẩn mở rộng
    ECHO-HDB: có thể thay đổi tùy ý góc của thân máy bao gồm vỏ bảo vệ bằng cao su với dây đeo cổ tay
     
    MTG 99 với các loại bi (bia) đa dạng trong bộ hiệu chuẩn 
    Bia Chiều dày nhỏ nhất Chiều dày lớn nhất Độ chính xác
    PR-1 Hiệu chuẩn cơ bản Đa điểm
    Bi 1/16 in. (1.58 mm)_ BT-062 0.0001 in. (0.001mm) 0.080 in. (2.03mm) 4% 3%
    Bi 1/8 in. (3.17mm)_ BT-125 0.0001 in. (0.001mm) 0.240 in. (6.1mm) 4% 2%
    Bi 3/16 in. (4.76mm)_BT-187 0.0001 in. (0.001mm) 0.360 in. (9.1mm) 3% 1%
    Bi 1/4 in. (6.35mm)_ BT-250 0.0001 in. (0.001mm) 0.360 in. (9.1mm) 3% 1%
    Bi từ tính 3/16 in. (4.76mm)_MBT-187 0.160 in. (4.06mm) 0.750 in. (19.05mm) 3% 1%
    Bi từ tính 1/4 in. (6.35mm)_MBT-250 0.160 in. (4.06mm) 1.00 in. (25.4mm) 3% 1%









    Lưu ý: Dung sai đo = [(độ chính xác x chiều dày) + (0.0001 in.  hoặc 0.003mm)]

    *Các phụ kiện trong bộ tiêu chuẩn MTG-99 có thể thay đổi, hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết
      

Sản phẩm liên quan

0

MTG-99ER

Dải đo: 0.001mm - 25.4mm; Nhà sản xuất: Danatronics/USA; Xuất xứ: USA