Danh mục sản phẩm
Nhận tin Newsletter

Lượt xem: 2409

Đầu dò siêu âm PAUT DAAH 1A Series

Mã sản phẩm : daah-1a

Đầu dò siêu âm DAAH 1A Series - Hiệu suất cao NSX: Sonatest/Anh

0
Số lượng:

    Gọn nhẹ nhưng với thiết kế có độ cao lớn, dòng đầu dò D1Acung cấp khả năng xuyên sâu của sóng âm, tỉ lệ tín hiệu - nhiễu cao. Khả năng lái tia lớn và focus mạnh vào một điểm giúp giải quyết các tình huống khó khăn nhất. D1A cung cấp nhiều loại nêm SW và LW được tích hợp sẵn trong đầu dò.

    Ứng dụng cơ bản:
    -  Mối hàn thông thường và quan trọng (Tấm lót, chữ T, góc)
    -  Đúc, thanh và phôi
    - Thành phần cấu trúc
    - Trục, thanh và phôi
    - Mặt bích
    - Phụ tùng ô tô
    - Phụ tùng máy móc

    Phụ kiện tiêu chuẩn:
    - 1 cáp kết nối DAAH
    - 2 m cáp
    - Cáp với chiều dài tùy chọn

     

    Đầu dò
    Part Number (P/N) Miêu tả  Tần số Số biến tử Chiều cao Kích thước
    biến tử
    Khẩu độ Kích thước
    vỏ ngoài
        F   E P L L W H

     
      (MHz)   (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)
    D1A-001 D1A-2.25M20E-1.2x12 2.25 20 12 1.2 24 32 29.3 14.7
    D1A-002 D1A-5M32E-0.8x12

    5

    32

    12

    0.8

    25.6

    32

    29.3

    14.7
    D1A-003 D1A-7.5M44E-0.6x12 7.5 44 12 0.6 26.4 32 29.3 14.7
    D1A-004 D1A-2.25M20EHF-1.2x12 2.25 20 (Hard face) 12 1.2 24 32 29.3 14.7
    D1A-005 D1A-5M32EHF-0.8x12 5 32 (Hard face) 12 0.8 25.6 32 29.3 14.7
    D1A-006 D1A-7.5M44EHF-0.6x12 7.5 44 (Hard face) 12 0.6 26.4 32 29.3 14.7
     
     
    Nêm 
    Part Number (P/N) Miêu tả Loại sóng Góc
    trong thép
    Góc cắt Đường trễ Dài Rộng Chiều cao
    mặt trước (H1)
    Chiều cao
    mặt sau(H2)
        LW/SW độ độ (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)
    D1AW-001 D1AW-0L12.7 L 0 0 12.7 42 30 12.7 12.7
    D1AW-002 D1AW-0L25.4 L 0 0 25.4 42 30 25.4 25.4
    D1AW-004 D1AW-N57S S 57 37 0 48.6 31.9 27.2 6.1
    D1AW-005 D1AW-N48L L 48 17 0 40.2 29.2 4.5 14.7
    D1AW-101 D1AW-N57S-114COD-IHC S 57 37 0 48.6 31.75 33 13.4
    D1AW-102 D1AW-N57S-141COD-IHC S 57 37 0 48.6 31.75 33 13.4
    D1AW-103 D1AW-N57S-273COD-IHC S 57 37 0 48.6 31.75 30.5 10.5
    D1AW-105 D1AW-N57S-324COD-IHC S 57 37 0 48.6 31.75 30.5 10.5
    D1AW-105 D1AW-N57S-508COD-IHC S 57 37 0 48.6 31.75 28.8 8.5
    D1AW-106 D1AW-N57S-1067COD-IHC S 57 37 0 48.6 31.75 28.8 8.5

Sản phẩm liên quan

Đang cập nhật