Danh mục sản phẩm
Nhận tin Newsletter

Lượt xem: 1501

Đầu dò siêu âm PAUT X2 Series

Mã sản phẩm : x2-series

NSX: Sonatest/Anh

0
Số lượng:

    Đầu dò siêu âm PAUT X2 Series được thiết kế thực hiện các phép quét hình quạt (S-scan) thông qua việc sử dụng nêm góc. Là một giải pháp hoàn hảo cho việc kiểm tra những mối hàn có dạng hình học từ đơn giản đến phức tạp, đầu dò X2 Series sử dụng đến tận 32 biến tử xếp sát nhau có khả năng lái tia và focussing (tập trung năng lượng cao nhất vào một vị trí). 
    Sử dụng nguyên lý áp điện, các biến tử đầu dò X2 Series phát ra sóng dọc đi vào trong vật liệu, với việc sử dụng các loại nêm góc để chuyển đổi dạng sóng, đầu dò X2 Series có thể sử dụng cho cả những phép đo chiều dày (Thickness) và phép đo mối hàn. Khi cả 32 biến tử trong đầu dò X2A-005, X2B-001, X2B-002 đều phát, dải quét mở rộng có thể bao trùm lên toàn bộ mối hàn tùy theo chiều dày tôn cơ bản. Với việc kết hợp với dòng thiết bị siêu âm mảng điều pha Prisma/Veo/Veo+/Veo3  có thể kích hoạt từng nhóm biến tử theo ý muốn.
     
     
    Ứng dụng:
    • Dùng để kiểm tra cho hầu hết các mối hàn thường gặp ( đối đầu, chữ T, mối hàn góc......)
    • Kiểm tra các vật đúc, mặt bích, các chi tiết máy.......
    • Kiểm tra chiều dày, phát hiện khuyết tật......
    Vỏ ngoài (Tiêu chuẩn):
    • Kết nối nhanh Quick I-PEX (QX)
    • Giá lắp (điều hợp) kết nối nhanh Quick I-PEX
    • Dây cáp dài 2.5 m (Có thể tăng thêm chiều dài dây cáp theo yêu cầu của khách hàng)
    • Vỏ đầu dò làm bằng thép không gỉ 
     
    Các model đầu dò
     
    P/N
    Mã mô tả đầu dò
    Tần số
    (MHz)
    Số biến tử
    (Qty)
     Độ rộng biến tử
    E (mm)
    Bước biến tử
    P (mm)
    Khẩu độ
    L (mm)
    Kích thước
    vỏ ngoài (mm)
     
               
    L
    W
    H
    Cáp dài 2.5 m
    X2A-002
    X2A-5M16E-0.6x10-SQX2.5
    5
    16
    10
    0.6
    9.6
    16
    23
    20
    X2A-003
    X2A-7.5M16E-0.6x10-SQX2.5 7.5 16 10 0.6
    9.6
    16
    23
    20
    X2A-004
    X2A-10M16E-0.6x10-SQX2.5 10 16 10 0.6
    9.6
    16
    23
    20
    X2A-005
    X2A-10M32E-0.3x10-SQX2.5 10 32 10 0.3
    9.6
    16
    23
    20
    X2B-001
    X2B-5M32E-0.6x10-SQX2.5 5 32 10 0.6
    19.2
    32
    23
    20
    X2B-002
    X2B-7.5M32E-0.6x10-SQX2.5 7.5 32 10 0.6
    19.2
    32
    23
    20
    Cáp dài 5 m
    X2A-006 X2A-5M16E-0.6x10-SQX2.5 5 16 10 0.6 9.6 16 23 20
    X2A-007 X2A-7.5M16E-0.6x10-SQX2.5 7.5 16 10 0.6 9.6 16 23 20
    X2A-008 X2A-10M16E-0.6x10-SQX2.5 10 16 10 0.6 9.6 16 23 20
    X2A-009 X2A-10M32E-0.3x10-SQX2.5 10 32 10 0.3 9.6 16 23 20
    X2B-003 X2B-5M32E-0.6x10-SQX2.5 5 32 10 0.6 19.2 32 23 20
    X2B-004 X2B-7.5M32E-0.6x10-SQX2.5 7.5 32 10 0.6 19.2 32 23 20
     
     
    Các model nêm tương ứng
     
    P/N
    Mô tả nêm
    Dạng sóng
    Góc trong thép
    Góc cắt
    Đường trễ
    Chiều dài
    L
    Chiều rộng
    W
    Chiều cao mặt trước
    H1
    Chiều cao mặt sau
    H2
     
      LW/SW
    (º)
    (º)
    (mm)
    (mm)
    (mm)
    (mm)
    (mm)
    X2AW-001
    X2AW-0L25
    L
    0
    0
    25
    23
    25
    25
    25
    X2AW-002
    X2AW-N45S S
    45
    31
    0
    26.5
    25
    14.6
    4
    X2AW-003
    X2AW-N55S S
    55
    36
    0
    26.5
    25
    15.7
    4.8
    X2AW-004
    X2AW-N60S S
    60
    39
    0
    26.5
    25
    15.4
    4
    X2AW-005
    X2AW-N60L L
    60
    20
    0
    26.5
    25
    24
    17.5
    X2AW-006 X2AW-N0L-IHC L 0 0 25 23 25 25 25
    X2AW-007 X2AW-N45S-IHC S 45 31 0 26.5 25 14.6 4
    X2AW-008 X2AW-N55S-IHC S 55 36 0 26.5 25 15.7 17.5
    X2AW-009 X2AW-N60S-IHC S 60 39 0 26.5 25 15.4 8
    X2AW-010 X2AW-N60L-IHC L 60 20 0 26.5 25 24 8
    X2AW-101
    X2AW-N60S-114COD-IHC S
    60
    39
    0
    26.5
    36.2
    20
    8
    X2AW-102
    X2AW-N60S-141COD-IHC S
    60
    39
    0
    26.5
    36.2
    20
    8
    X2AW-103
    X2AW-N60S-273COD-IHC S
    60
    39
    0
    26.5
    36.2
    20
    7.5
    X2AW-104
    X2AW-N60S-324COD-IHC S
    60
    39
    0
    26.5
    36.2
    20
    7.5
    X2AW-105
    X2AW-N60S-508COD-IHC S
    60
    39
    0
    26.5
    36.2
    20
    7.5
    X2AW-106
    X2AW-N60S-1067COD-IHC S
    60
    39
    0
    26.5
    36.2
    20
    7
    X2BW-001
    X2B-0L25 L
    0
    0
    25
    33
    25
    25
    25
    X2BW-002
    X2B-N45S S
    45
    31
    0
    43
    25
    26.8
    10.6
    X2BW-003
    X2B-N60S S
    60
    39
    0
    43
    25
    27.4
    10.6
    X2BW-004
    X2B-N60L L
    60
    20
    0
    43
    25
    29.2
    17.4
    X2BW-005 X2B-0L25-IHC L 0 0 25 33 36 25 25
    X2BW-006 X2B-N45S-IHC S 45 31 0 43 36 26.8 10.6
    X2BW-007 X2B-N60S-IHC S 60 39 0 43 36 27.4 10.6
    X2BW-008 X2B-N60L-IHC L 60 20 0 43 36 29.2 17.4

Sản phẩm liên quan

Đang cập nhật