Danh mục sản phẩm
Nhận tin Newsletter

Lượt xem: 2219

Đầu dò siêu âm PAUT X3 Series

Mã sản phẩm : x3-series

Đầu dò siêu âm Mảng điều pha X3 - Quét dải quét hình quạt & Quét tuyến tính NSX: Sonatest/Anh

0
Số lượng:

    Tổng quan

    Cũng gần giống các đặc điểm kỹ thuật như đầu dò X2 nhưng đầu dò X3 có số biến tử nhiều hơn (lên tới 64 biến tử), các đầu dò X3 Series được tối ưu để thực hiện cả quét theo dải quét hình quạt (S-Scan) và quét tuyến tính (L-Scan) trong cùng một đầu dò. Điều này làm cho dòng đầu dò X3 Series trở thành lựa chọn hoàn hảo trong các trường hợp kiểm tra mối hàn dày hoặc thực hiện quét tuyến tính với khối lượng lớn như đo chiều dày, lập bản đồ ăn mòn...

    Ứng dụng: 
    - Các mối hàn đặc trưng (giáp mối, chữ T và góc)
    - Vật đúc
    - Mặt bích
    - Chi tiết ô tô
    - Chi tiết gia công

    Đặc tính:
    - Kết nối nhanh Quick I-PEX (QX)
    - Giá lắp (điều hợp) kết nối nhanh Quick I-PEX
    Dây cáp dài 2.5 m (Có thể tăng thêm chiều dài dây cáp theo yêu cầu của khách hàng)
    - Cáp được bọc thép, bên ngoài bọc lớp cao su


    Các model đầu dò

     
    P/N Mô tả đầu dò Tần số
    F (MHz)
    Số biến tử
    (Qty)
    Độ rộng
    biến tử E(mm)
    Bước biến tử
    P(mm)
    Khẩu độ
    L(mm)
    Kích thước
    vỏ ngoài
    (mm)
                  L W H
    Cáp dài 2.5 m
    X3A-001 X3A-2.25M48E-0.8x10-SQx2.5 2.25 48 10 0.8 38.4 45 23 20
    X3A-002 X3A-3.5M64E-0.6x10-SQx2.5 3.5 64 10 0.6 38.4 45 23 20
    X3A-003 X3A-5M64E-0.6x10-SQx2.5 5 64 10 0.6 38.4 45 23 20
    X3A-004 X3A-10M64E-0.6x10-SQx2.5 10 64 7 0.6 38.4 45 23 20
    Cáp dài 5 m
    X3A-005 X3A-2.25M48E-0.8x10-SQx2.5 2.25 48 10 0.8 38.4 45 23 20
    X3A-006 X3A-3.5M64E-0.6x10-SQx2.5 3.5 64 10 0.6 38.4 45 23 20
    X3A-007 X3A-5M64E-0.6x10-SQx2.5 5 64 10 0.6 38.4 45 23 20
    X3A-008 X3A-10M64E-0.6x10-SQx2.5 10 64 7 0.6 38.4 45 23 20
     
    Các model nêm tương ứng:
     
    P/N Mô tả nêm Dạng sóng Góc trong thép Góc cắt Đường trễ Chiều dài
    L
    Chiều rộng
    W
    Chiều cao mặt trướcH1 (mm) Chiều cao mặt sau
        LW/SW (º) (º) mm mm mm mm mm
    X3AW-001 X3AW-0L25       25 45 25 25 25
    X3AW-002 X3AW-N45S   45 31   65 25 41 16.7
    X3AW-003 X3AW-N55S   55 36   65 25 38.6 11.7
    X3AW-004 X3AW-N60S   60 39   65 25 36.3 7.5
    X3AW-005 X3AW-N45L   45 16   65 25 34.4 21
    X3AW-006 X3AW-N60L   60 20   65 25 43 25
    X3AW-007 X3AW-0L25-IHC Wedge                
    X3AW-008 X3AW-N45S-IHC Wedge                
    X3AW-009 X3AW-N55S-IHC Wedge                
    X3AW-010 X3AW-N60S-IHC Wedge                
    X3AW-011 X3AW-N45L-IHC Wedge                
    X3AW-012 X3AW-N60L-IHC Wedge                

    Đầu dò X3 - Nêm cao su:

    Ứng dụng thường xuyên: 
    - Các bộ phận hàng không, vũ trụ (Composite)
    - Tấm nhôm
    - Bản đồ ăn mòn

    Model
     
    P/N Dạng sóng Góc trong thép Góc cắt Delay line Dài Rộng H trước H sau
      Ngang/Dọc (o) (o) mm mm mm mm mm
    X3AG-001 L 0   25 66 34.1 25 25

Sản phẩm liên quan

Đang cập nhật