Danh mục sản phẩm
Nhận tin Newsletter

Lượt xem: 2010

Đầu dò đo lớp phủ đặc biệt

Mã sản phẩm : surfix-pro-x-probess

NSX: Phynix/Đức

0
Số lượng:

    Đầu dò loại đặc biệt được thiết kế cho việc đo bề dày các loại lớp phủ không phổ biến trên nhiều vật liệu tôn cơ bản khác nhau. Lựa chọn trong số 7 loại, tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu thiết kế như là Đầu dò F (Cảm ứng từ), Đầu dò N (Dòng điện xoáy) hoặc FN (kết hợp cả 2 loại trên).
     

      1.5/90° / 11122
     
    FN 1.5R / 10949
     
    F 1.5R / 10950
     
    FN 3.5 / 10750
     
    F 3.5 / 10753
     
    F 10 / 10754
     
    Measurement range
     
    0 - 1,500 µm
    on iron/steel and
    non-ferrous metals
    0 - 1,500 µm
    on iron/steel and
    non-ferrous metals
    0 - 1,500 µm
    on iron/steel
    0 - 3,500 µm (F)
    0 - 3,000 µm (N)
    0 - 3,500 µm (F) 0 - 10 mm
    on iron/steel
    Accuracy with
    factory calib

     
    / +/– 3 μm or 3 %
    (whichever is greater)
    +/– 3 μm or 3 %
    (whichever is greater)
    +/– 5 μm or 3 %
    (whichever is greater)
    +/– 5 μm or 3 %
    (whichever is greater)
    +/– 10 μm or 3 %
    (whichever is greater)
    Accuracy with
    zero calibration

     
    +/– (1,0 μm + 2 %) +/– (1,0 μm + 2 %) +/– (1,0 μm + 2 %) +/– (2,0 μm + 2 %) +/– (2,0 μm + 2 %) +/– (5,0 μm + 2 %)
    Accuracy with
    foil calibration

     
    +/– (1,0 μm + 1 %) +/– (1,0 μm + 1 %) +/– (1,0 μm + 1 %) +/– (2,0 μm + 1 %) +/– (2,0 μm + 1 %) +/– (3,0 μm + 1 %)
    Temperature
    range

     
    0 °C to 60 °C 0 °C to 60 °C 0 °C to 60 °C 0 °C to 60 °C 0 °C to 60 °C 0 °C to 60 °C
    Dimensions
     
    Ø 8 mm x 11 mm x 170 mm Ø 14 mm x 24 mm x 24 mm Ø 14 mm x 14 mm x 14 mm Ø 25 mm x 47 mm Ø 25 mm x 47 mm Ø 25 mm x 47 mm
    Weight Approx. 90 g Approx. 90 g Approx. 90 g Approx. 105 g Approx. 105 g Approx. 85 g
     

Sản phẩm liên quan

Đang cập nhật